Nhờ sự đa dạng về chủng loại, hải sản cung cấp cho cơ thể chúng ta nhiều dưỡng chất thiết yếu, góp phần duy trì và nâng cao sức khỏe. Sau đây, hãy cùng Hải Sản Cửa Biển tìm hiểu chi tiết lợi ích của hải sản đối với sức khỏe nhé!
Hải sản là gì?
Hải sản là thuật ngữ dùng để chỉ các loại sinh vật biển mà con người khai thác và sử dụng làm thực phẩm. Hải sản bao gồm nhiều loài động vật và thực vật sống trong môi trường nước biển, từ các loài cá và động vật có vỏ đến các loại rong biển và thực vật biển. Hải sản có giá trị dinh dưỡng cao và đóng vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống của nhiều người trên khắp thế giới.
Top 5 lợi ích tuyệt vời của hải sản đối với sức khỏe
Giàu protein chất lượng cao
Hải sản là một trong những nguồn cung cấp protein chất lượng cao hàng đầu, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Protein trong hải sản có giá trị sinh học cao, nghĩa là cơ thể có thể dễ dàng hấp thu và chuyển hóa chúng một cách hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng vì protein đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh học của cơ thể.
Protein từ hải sản không chỉ giúp xây dựng và sửa chữa các mô và cơ bắp mà còn hỗ trợ sản xuất enzyme, hormone và các tế bào miễn dịch. Các enzyme đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học cần thiết cho sự sống, bao gồm tiêu hóa thức ăn, chuyển hóa các chất dinh dưỡng và thải độc tố. Hormone điều hòa nhiều chức năng cơ thể, từ tăng trưởng và phát triển đến điều hòa tâm trạng và sự trao đổi chất. Các tế bào miễn dịch giúp bảo vệ cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng và bệnh tật, giữ cho hệ thống miễn dịch luôn hoạt động hiệu quả.
Bên cạnh đó, hải sản còn là nguồn protein dễ tiêu hóa, thích hợp cho mọi lứa tuổi, từ trẻ nhỏ đang trong giai đoạn phát triển đến người lớn tuổi cần duy trì khối lượng cơ bắp và sức khỏe tổng thể. Với những lợi ích toàn diện này, hải sản xứng đáng là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống hàng ngày, giúp cơ thể khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.
Cung cấp axit béo Omega-3
Omega-3 là một nhóm axit béo thiết yếu mà cơ thể con người không thể tự tổng hợp, do đó cần phải bổ sung từ chế độ ăn uống. Omega-3 đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì và cải thiện sức khỏe tim mạch, chức năng não bộ và thị lực. Trong số các nguồn cung cấp Omega-3, hải sản, đặc biệt là các loại cá béo như cá hồi, cá thu, cá ngừ, chiếm vị trí hàng đầu về hàm lượng và chất lượng của axit béo này.
Omega-3 có ba dạng chính: ALA (alpha-linolenic acid), EPA (eicosapentaenoic acid) và DHA (docosahexaenoic acid). Hải sản, đặc biệt là cá béo, chứa nhiều EPA và DHA, hai dạng Omega-3 có lợi nhất cho cơ thể. DHA là thành phần cấu trúc quan trọng của màng tế bào não, giúp tăng cường chức năng não bộ, cải thiện trí nhớ và khả năng học tập. Ngoài ra, DHA còn có vai trò quan trọng trong sự phát triển thị lực và bảo vệ mắt khỏi các bệnh liên quan đến tuổi tác.
EPA có tác dụng giảm viêm, một yếu tố góp phần vào nhiều bệnh mãn tính, bao gồm bệnh tim và viêm khớp. EPA và DHA kết hợp với nhau giúp giảm mức triglyceride trong máu, giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, điều chỉnh huyết áp và duy trì nhịp tim ổn định. Những tác động này đều góp phần quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa các bệnh tim mạch.
Ngoài ra, Omega-3 còn có tác dụng hỗ trợ chức năng hệ miễn dịch, giảm nguy cơ mắc các bệnh tự miễn và các bệnh viêm nhiễm. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ đủ lượng Omega-3 có thể giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và chứng mất trí nhớ, giúp duy trì chức năng nhận thức khi về già.
Hơn nữa, các loại cá béo cung cấp Omega-3 còn rất giàu các dưỡng chất khác như protein chất lượng cao, vitamin D và selen, làm cho hải sản trở thành một lựa chọn thực phẩm không chỉ ngon miệng mà còn vô cùng bổ dưỡng. Vì vậy, việc bổ sung hải sản vào chế độ ăn uống hàng ngày không chỉ giúp cung cấp Omega-3 mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe toàn diện, từ việc bảo vệ tim mạch đến tăng cường chức năng não bộ và cải thiện thị lực.
Giàu vitamin và khoáng chất
Hải sản là một nguồn thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể và ngăn ngừa nhiều bệnh tật. Các loại hải sản như cá, tôm, cua, và sò đều chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, chẳng hạn như vitamin B12, vitamin D, selen, kẽm, và sắt.
Vitamin B12 là một trong những dưỡng chất quan trọng nhất có trong hải sản. Đây là loại vitamin thiết yếu cho quá trình hình thành hồng cầu và duy trì hệ thần kinh khỏe mạnh. Thiếu hụt vitamin B12 có thể dẫn đến thiếu máu và các vấn đề về thần kinh, gây ra triệu chứng mệt mỏi, yếu đuối và các vấn đề về nhận thức. Hải sản như cá hồi, cá ngừ, và sò điệp là những nguồn cung cấp vitamin B12 dồi dào.
Vitamin D cũng là một vitamin quan trọng được tìm thấy nhiều trong hải sản, đặc biệt là trong các loại cá béo như cá hồi và cá thu. Vitamin D hỗ trợ hấp thu canxi và phốt pho, hai khoáng chất cần thiết cho sự phát triển và duy trì xương và răng chắc khỏe. Vitamin D còn có vai trò trong việc điều hòa hệ thống miễn dịch và giảm nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính như bệnh tim mạch và tiểu đường.
Selen, một khoáng chất vi lượng có mặt trong nhiều loại hải sản, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ tế bào khỏi các tổn thương do gốc tự do gây ra. Selen còn có vai trò trong việc hỗ trợ chức năng tuyến giáp và phòng ngừa một số bệnh ung thư. Tôm, cua, và cá ngừ là những nguồn cung cấp selen phong phú.
Kẽm là một khoáng chất khác có mặt trong hải sản, có tác dụng quan trọng đối với hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng và phục hồi nhanh chóng sau các tổn thương. Kẽm cũng hỗ trợ quá trình phân chia tế bào và tổng hợp protein, làm lành vết thương và duy trì vị giác và khứu giác. Hàu, tôm, và cua là những nguồn cung cấp kẽm tuyệt vời.
Sắt là một khoáng chất thiết yếu cho quá trình vận chuyển oxy trong cơ thể, tham gia vào cấu trúc của hemoglobin trong hồng cầu. Thiếu sắt có thể dẫn đến thiếu máu, gây ra mệt mỏi, suy nhược và giảm khả năng miễn dịch. Các loại hải sản như hàu, tôm, và cá cũng cung cấp một lượng sắt đáng kể, giúp hỗ trợ sức khỏe tổng thể và cải thiện chức năng cơ thể.
Hỗ trợ sức khỏe não bộ
Hải sản không chỉ là nguồn cung cấp protein và các dưỡng chất cần thiết khác mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sức khỏe não bộ. Các thành phần dinh dưỡng chính như Omega-3 và vitamin B12 trong hải sản đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển và bảo vệ não bộ, giúp tăng cường trí nhớ, khả năng tập trung và giảm nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer và Parkinson.
Omega-3, đặc biệt là DHA (docosahexaenoic acid), là một axit béo thiết yếu có mặt trong các loại cá béo như cá hồi, cá thu và cá ngừ. DHA chiếm một phần lớn cấu trúc của màng tế bào não, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn và chức năng của màng tế bào thần kinh. Sự hiện diện của DHA giúp tăng cường khả năng truyền tải tín hiệu giữa các tế bào thần kinh, cải thiện sự linh hoạt và hiệu quả của hoạt động não bộ. Điều này không chỉ giúp cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung mà còn hỗ trợ các chức năng nhận thức khác.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ đủ lượng Omega-3 có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer và Parkinson. Omega-3 có khả năng chống viêm và chống oxy hóa, giúp bảo vệ các tế bào não khỏi tổn thương do viêm nhiễm và stress oxy hóa, những yếu tố góp phần vào sự phát triển của các bệnh này. Ngoài ra, Omega-3 còn giúp điều hòa các quá trình sinh hóa liên quan đến sự hình thành và duy trì các liên kết thần kinh, yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức khỏe não bộ.
Vitamin B12, có nhiều trong các loại hải sản như cá, tôm, và cua, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì chức năng não bộ. Vitamin B12 cần thiết cho việc hình thành myelin, lớp vỏ bảo vệ bao quanh sợi thần kinh, giúp tăng tốc độ truyền tải tín hiệu thần kinh. Thiếu hụt vitamin B12 có thể dẫn đến tổn thương myelin, gây ra các vấn đề về thần kinh như mất trí nhớ, giảm khả năng tập trung và các rối loạn thần kinh khác.
Vitamin B12 cũng tham gia vào quá trình tổng hợp DNA và sản xuất hồng cầu, đảm bảo cung cấp đủ oxy cho não bộ và các cơ quan khác. Cung cấp đủ vitamin B12 giúp duy trì chức năng não bộ và ngăn ngừa các triệu chứng liên quan đến thiếu hụt như mệt mỏi, lơ mơ và suy giảm nhận thức.
Hơn nữa, hải sản còn cung cấp các dưỡng chất khác như choline, selenium và vitamin D, đều có lợi cho sức khỏe não bộ. Choline, có nhiều trong cá và tôm, là tiền chất của acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng cho việc học tập và trí nhớ. Selenium và vitamin D cũng có vai trò bảo vệ não bộ khỏi tổn thương và hỗ trợ các chức năng nhận thức.
Hỗ trợ giảm cân
Protein là một trong những chất dinh dưỡng quan trọng nhất khi nói đến việc giảm cân. So với carbohydrate và chất béo, protein có khả năng tạo cảm giác no lâu hơn, giúp giảm cảm giác thèm ăn và hạn chế lượng calo tiêu thụ trong các bữa ăn sau. Khi ăn thực phẩm giàu protein như hải sản, bạn sẽ cảm thấy no nhanh hơn và lâu hơn, từ đó giảm thiểu việc ăn vặt và tiêu thụ các loại thực phẩm không lành mạnh.
Bên cạnh đó, tiêu thụ protein có tác động nhiệt cao hơn so với các chất dinh dưỡng khác. Điều này có nghĩa là cơ thể cần nhiều năng lượng hơn để tiêu hóa, hấp thụ và chuyển hóa protein. Quá trình này giúp tăng cường tỷ lệ chuyển hóa cơ bản (BMR), giúp cơ thể đốt cháy nhiều calo hơn ngay cả khi bạn đang nghỉ ngơi.
Hải sản giàu protein có thể thúc đẩy quá trình này, giúp bạn đốt cháy nhiều calo hơn trong suốt cả ngày. Điều này không chỉ hỗ trợ giảm cân mà còn giúp duy trì cân nặng sau khi đạt được mục tiêu.
Ngoài ra, nhiều loại hải sản có hàm lượng calo thấp nhưng lại giàu chất dinh dưỡng, giúp bạn giảm cân mà không cảm thấy thiếu hụt dinh dưỡng. Cá, tôm, mực và các loại nhuyễn thể thường có hàm lượng calo thấp hơn nhiều so với các loại thịt đỏ hoặc thực phẩm chế biến sẵn. Bổ sung hải sản vào chế độ ăn giúp bạn nạp đủ dinh dưỡng mà không tăng lượng calo không cần thiết.
Hải sản cũng cung cấp nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin D, vitamin B12, iốt, và các khoáng chất khác, giúp duy trì sức khỏe tổng thể và hỗ trợ các chức năng cơ bản của cơ thể trong suốt quá trình giảm cân.
Một số lưu ý khi ăn hải sản
Hải sản là nguồn dinh dưỡng quý giá, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và tận dụng tối đa những lợi ích này, cần chú ý đến một số yếu tố khi chọn mua và chế biến hải sản.
- Chọn mua hải sản tươi sống, có nguồn gốc rõ ràng:
Để đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh, việc chọn mua hải sản tươi sống là điều vô cùng quan trọng. Hải sản tươi thường có mùi thơm đặc trưng của biển, thịt săn chắc và màu sắc tự nhiên. Khi mua cá, hãy kiểm tra mắt cá phải trong suốt, không bị đục. Mang cá có màu đỏ tươi, không bị thâm hay xỉn màu. Với tôm, cua, và sò, hãy chọn những con còn sống, vỏ sáng bóng và không có mùi hôi.
Ngoài ra, việc lựa chọn hải sản từ các nhà cung cấp có uy tín, nguồn gốc rõ ràng cũng rất quan trọng. Điều này không chỉ đảm bảo hải sản tươi ngon mà còn giúp giảm nguy cơ tiếp xúc với các chất độc hại và ô nhiễm từ môi trường nước như thủy ngân, dioxin, và các hóa chất khác.
- Chế biến hải sản kỹ chín trước khi ăn để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm:
Chế biến hải sản đúng cách là một yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và sức khỏe của bạn. Hải sản, đặc biệt là các loại nhuyễn thể như sò, hàu, và trai, có thể chứa vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh nếu không được nấu chín kỹ. Đun sôi, hấp, hoặc nướng hải sản ở nhiệt độ cao giúp tiêu diệt vi khuẩn và ký sinh trùng, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Khi chế biến cá, tôm, và mực, hãy đảm bảo rằng chúng được nấu chín đều, không còn phần thịt trong suốt hay mềm. Đối với các loại sò và hàu, hãy nấu cho đến khi vỏ mở ra và thịt bên trong có màu đục. Tránh ăn hải sản sống hoặc tái, trừ khi bạn chắc chắn về nguồn gốc và mức độ an toàn của chúng.
- Dị ứng hải sản: Cần lưu ý và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có triệu chứng dị ứng:
Một số người có thể bị dị ứng với hải sản, đây là một phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với các protein trong hải sản. Các triệu chứng dị ứng có thể bao gồm ngứa, phát ban, sưng môi và mắt, khó thở, và trong trường hợp nghiêm trọng, sốc phản vệ. Nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc nghi ngờ mình bị dị ứng hải sản, hãy thận trọng khi ăn và theo dõi các triệu chứng.
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng dị ứng nào sau khi ăn hải sản, hãy ngừng ăn ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế. Đối với những người đã biết mình bị dị ứng, việc mang theo thuốc chống dị ứng hoặc EpiPen (bút tiêm adrenaline) khi ăn ngoài là điều cần thiết. Trước khi bổ sung hải sản vào chế độ ăn uống, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có hướng dẫn cụ thể và đảm bảo an toàn.
- Lưu trữ và bảo quản hải sản đúng cách:
Lưu trữ và bảo quản hải sản đúng cách cũng rất quan trọng để giữ cho hải sản luôn tươi ngon và an toàn. Hải sản tươi nên được bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ 0-4°C và nên sử dụng trong vòng 1-2 ngày. Nếu không sử dụng ngay, bạn có thể đông lạnh hải sản ở nhiệt độ -18°C để kéo dài thời gian bảo quản.
Khi đông lạnh, hãy bọc hải sản trong túi nhựa kín hoặc hộp đựng thực phẩm để tránh mất nước và ngăn ngừa ô nhiễm chéo. Khi rã đông, hãy để hải sản trong ngăn mát tủ lạnh qua đêm thay vì rã đông ở nhiệt độ phòng, để giảm nguy cơ vi khuẩn phát triển.
Những lưu ý trên không chỉ giúp bạn chọn mua và chế biến hải sản một cách an toàn mà còn giúp bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình, tận dụng tối đa những lợi ích dinh dưỡng từ hải sản.
Và đừng quên, nếu bạn muốn thưởng thức các món ăn ngon, hấp dẫn và dinh dưỡng chế biến từ hải sản thì đừng quên ghé Hải Sản Cửa Biển nhé!